Kết quả
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LỚP 7 THÁNG 10 – 2021
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ TOÁN 7C THÁNG 10/2021 | ||||||
TT | Họ tên | Trường | Lớp | Điểm | Đánh giá | |
1 | Dư Nguyễn Ngọc | Minh | Trung tâm Hiếu Học | 7C | 8,333 | Học tốt |
2 | Phạm Vũ Anh | Thư | THCS Trưng Vương | 7C | 8 | |
3 | Vũ Khánh | Nguyên | Hiếu Học Thái Hà | 7C | 6,5 | |
4 | Lê Minh | Đức | THCS Giảng Võ | 7C | 6,0 | |
5 | Đặng Huyền | Trang | TXN | 7C | 5,0 | |
6 | Nguyễn Ngọc | Khôi | TTHH | 7C | 5,0 | |
7 | Nguyễn Quỳnh | Chi | 7C | 8,33 | Học tốt | |
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ TOÁN 7D THÁNG 10/2021 | ||||||
TT | Họ tên | Trường | Lớp | Điểm | Đánh giá | |
1 | Trần Hà | Anh | THCS Thái Thịnh | 7D | 8.67 | Học tốt |
2 | Bùi Quốc | Bảo | THCS Cát Linh | 7D | 7.67 | |
3 | Nguyễn Quỳnh | Chi | Hiếu Học | 7D | 8.33 | |
4 | Đỗ Tô | Hoang | Kimgiang | 7D | 8.33 | |
5 | Ngô Minh | Ngọc | thanh xuân bắc | 7D | 7.67 | |
KẾT QUẢ KTĐK TOÁN 7E THÁNG 10/2021 | ||||||
TT | Họ tên | Trường | Lớp | Điểm | Đánh giá | |
1 | Nguyễn Tú | Anh | THCS Đoàn Thị Điểm | 7E | 9,33 | Học tốt |
2 | Trần Quốc | Bảo | THCS Dịch Vọng Hậu | 7E | 8,67 | |
3 | Bùi Quốc | Bảo | THCS Cát Linh | 7E | KT bù | |
4 | Vũ Ngọc Trường | Giang | THCS Hoàng Mai | 7E | 8,5 | |
5 | Lê Anh | Khoa | Trường Trung Học cơ sở Tân Mai | 7E | 5,0 | |
6 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nguyễn Tất Thành | 7E | 9 | |
7 | Đào Bảo | Ngọc | Láng Thượng | 7E | 9 | |
8 | Phan Minh | Nhật | THCS Trung Hoà | 7E | 8,33 | |
9 | Lê Thảo | Trang | THCS Thanh Xuân Trung | 7E | 8,0 | |
KẾT QUẢ KIỂM TRA TOÁN LỚP 7F THÁNG 10/2021 | ||||||
TT | Họ tên | Trường | Lớp | Điểm | Đánh giá | |
1 | Đường Nhật | Anh | Hiếu học Thái Hà | 7F | 9 | Học tốt |
2 | Nguyễn Khánh | Linh | HN Amsetdam | 7F | 9 | Học tốt |
3 | Trịnh Bích | Diệp | THCS Nguyễn Trường Tộ | 7F | 8,667 | |
4 | Nguyễn hồng | phát | Ngô sĩ liên | 7F | 8,667 | |
5 | Đặng Việt | Anh | Lương Thế Vinh | 7F | 8,333 | |
6 | Lê Thảo | Vy | thcs Ngoại ngữ | 7F | 8,333 | |
7 | Đặng Bình Hương | Lan | Trường THCS Thị Trấn Văn Điển | 7F | 8,333 | |
8 | Đoàn Đình | Khoa | THCS Giảng Võ | 7F | 8,333 | |
9 | Trung | Nguyên | THCS ĐỐNG ĐA | 7F | 7,667 | |
10 | Cao Nguyễn Thanh | Tùng | THCS Nguyễn Trãi | 7F | 7,333 | |
11 | Kiều anh | Đại | TT Hiếu Học | 7F | 7,333 |