Kết quả












Trung tâm BDVH Hiếu Học xin gửi lời chúc mừng đến các con học sinh khối 9 năm học 2022-2023 của Trung Tâm Hiếu Học. Các con đã đạt được những trái ngọt đầu tiên trong hành trình tìm kiếm tri thức của mình, đã đỗ NV 1 như mong muốn vào những ngôi trường chuyên và trường công hàng đầu của Hà Nội.

luôn đồng hành cùng các con.
Yêu thương và trân trọng!








SĐT: 0912. 787. 997( có Zalo cùng số)
Fanpage: Hiếu Học Thái Hà.
Email: hieuhocthaiha.edu@gmail.com
Website: https://hieuhoc.com.vn
Trân trọng
!

KẾT QUẢ THI VÀO 10 NĂM HỌC 2022 – 2023 | ||||||||
STT | Họ tên | Lớp | Toán | Văn | Anh | Chuyên | Tổng | Đỗ trường |
1 | Hoàng Khôi Việt | 9D | 9,50 | 8,50 | 10,00 | 5,00 | 46,00 | THPT Kim Liên Chuyên Sơn Tây( Toán ) Hệ cận chuyên Sư Phạm |
2 | Nguyễn Vũ Phương Liên | 9C | 9,00 | 9,00 | 9,75 | 45,75 | THPT Chu Văn An | |
3 | Nguyễn Vũ Bảo Châu | 9E | 9,00 | 8,75 | 10,00 | 45,50 | THPT Kim Liên | |
4 | Hoàng Ngô Bảo Ngọc | 9E | 9,00 | 8,50 | 10,00 | 45,00 | THPT Việt Đức | |
5 | Lê Tiến Long | 9E | 9,25 | 8,00 | 9,75 | 44,25 | THPT Yên Hòa | |
6 | Nguyễn Thảo My | 9D | 9,00 | 8,25 | 9,75 | 44,25 | THPT Việt Đức | |
7 | Lưu Khánh Chi | 9E | 9,00 | 8,00 | 9,75 | 43,75 | THPT Kim Liên | |
8 | Đàm Thị Vân Anh | 9E | 9,00 | 8,00 | 9,75 | 7,50 | 43,75 | THPT chuyên Hà Nội Ams( Sinh) |
9 | Phạm Diệp Chi | 9D | 8,75 | 8,00 | 10,00 | 8,90 | 43,50 | THPT chuyên Hà Nội Ams( tiếng Trung) THPT chuyên Ngữ (tiếng Nhật), THPT Chu Văn An |
10 | Nguyễn Khánh Linh | 9D | 9,00 | 7,75 | 10,00 | 6,80 | 43,50 | THPT chuyên Nguyễn Huệ (Tiếng Anh) THPT Kim Liên |
11 | Hoàng Thùy Trang | 9C | 9,00 | 8,25 | 8,75 | 43,25 | THPT Nhân Chính | |
12 | Lê Khánh An | 9E | 8,75 | 8,25 | 8,75 | 42,75 | THPT Cao Bá Quát | |
13 | Lương Phương Vy | 9C | 8,00 | 9,25 | 8,75 | 42,75 | THPT Đống Đa | |
14 | Nguyễn Việt Anh | 9D | 9,00 | 9,50 | 7,50 | 42,50 | THPT Đống Đa | |
15 | Cao Gia Hân | 9D | 8,50 | 8,00 | 9,50 | 42,50 | THPT Lê Quý Đôn | |
16 | Lê Hoàng | 9C | 8,75 | 8,00 | 9,00 | 42,50 | THPT Lê Quý Đôn | |
17 | Trần Minh Hoàn | 9D | 8,75 | 7,50 | 9,25 | 41,75 | THPT Quang Trung | |
18 | Phạm Bảo Lân | 9D | 9,00 | 7,00 | 9,75 | 8,00 | 41,75 | THPT chuyên Nguyễn Huệ (Lý) THPT Phạm Hồng Thái |
19 | Nguyễn Xuân Hùng | KR | 9,25 | 8,00 | 9,50 | 7,00 | 41,55 | THPTChuyên Khoa học Tự nhiên (Lý) THPT chuyên Sư Phạm ( Lý) THPT chuyên Ngoại ngữ (Tiếng Đức) |
20 | Phạm Đình Thái Sơn | 9E | 9,00 | 7,25 | 9,00 | 41,50 | THPT Lương Thế Vinh | |
21 | Vũ Ý Vy | V9E | 8,50 | 7,50 | 9,00 | 41,00 | THPT Đống Đa | |
22 | Lê Trung Tín | 9D | 9,00 | 6,50 | 9,50 | 40,50 | THPT Tây Hồ | |
23 | Nguyễn Thế Gia Khải | 9C | 8,25 | 7,50 | 8,25 | 39,75 | THPT Khương Đình | |
24 | Nguyễn Quốc Việt | 9C | 8,25 | 7,25 | 8,50 | 39,50 | THPT Khương Đình | |
25 | Nguyễn Đức Thịnh | 9C | 8,25 | 7,25 | 7,00 | 38,00 | THPT Tạ Quang Bửu |