Kết quả
KẾT QUẢ THI VÀO 10 NĂM HỌC 2020 – 2021
STT | Họ tên | Lớp | Toán | Văn | Anh | Sử | Chuyên 1 | Chuyên 2 | Tổng | Trường | Ghi chú |
1 | Trần Minh Hạnh | 9E | 9,25 | 8,25 | 9,7 | 9,65 | 54,35 | THPT Kim Liên | |||
2 | Nguyễn Châu Anh | 9D | 8,75 | 8,25 | 9,7 | 10 | 53,7 | THPT Kim Liên | |||
3 | Trần Trương Bảo Châu | A9A | 9 | 8,75 | 8,2 | 9,35 | 53,05 | THPT Nhân Chính | |||
4 | Hoàng Khôi Nguyên | 9E | 9 | 8,5 | 9 | 9 | 7,75 | 53 | Chuyên hóa Sư phạm | ||
5 | Phạm Vũ Thanh Thủy | 9F | 8,75 | 7,75 | 10 | 10 | 53 | THPT Chu Văn An | |||
6 | Hoàng Khánh Linh | 9D | 8,75 | 7,75 | 10 | 9,75 | 5,7 | 52,75 | THPT Lê Quý Đôn – Đống Đa | ||
7 | Phạm Thế Vinh | L9C | 9,25 | 7,25 | 10 | 9,7 | 6,5 | 52,7 | Chuyên lý Chu Văn An | ||
8 | Nguyễn Tiến Nhật | 9F | 9,25 | 8 | 10 | 8 | 5,5 | 6,5 | 52,5 | Chuyên Toán KHTN | |
9 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | A9B | 9 | 9 | 8,5 | 8 | 52,5 | Chuyên Sơn Tây | |||
10 | Đinh Trà Giang | 9D | 8,75 | 8,25 | 9,2 | 9,0 | 52,2 | THPT Nhân Chính | |||
11 | Vũ Đức Minh | 9F | 8,75 | 7,5 | 9,7 | 9,35 | 51,55 | THPT Phan Đình Phùng | |||
12 | Đỗ Bảo Ngân | 9B | 8,0 | 8,0 | 10,0 | 9,5 | 51,5 | THPT Kim Liên | |||
13 | Đỗ Hà Linh | 9B | 8,0 | 8,0 | 10,0 | 9,5 | 51,5 | THPT Lê Quý Đôn – Đống Đa | |||
14 | Nguyễn Việt Hoàng | 9F | 9 | 7,5 | 9,4 | 9 | 51,4 | Chuyên hóa Sư phạm | |||
15 | Nguyễn Quỳnh Mai | 9E | 9 | 7,25 | 9,1 | 9,7 | 6,5 | 51,3 | Chuyên sử Ams | ||
16 | Nguyễn Kim Cúc | V9E | 8,75 | 8,25 | 8,6 | 8,7 | 51,3 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa | |||
17 | Hoàng Vương Lâm Bách | 9F | 8,75 | 7,5 | 9,7 | 9 | 9,25 | 51,2 | Chuyên hóa Ams+ Sư phạm + KHTN | ||
18 | Nguyễn Lan Phương | 9F | 9 | 7,5 | 9,1 | 9,05 | 51,15 | THPT Nhân Chính | |||
19 | Nguyễn Tuấn Minh | 9D | 9 | 7 | 9,6 | 9 | 50,6 | THPT Kim Liên | |||
20 | Đào Minh Vũ | 9E | 8,75 | 8 | 8,4 | 8,4 | 50,3 | THPT Đống Đa | |||
21 | Nguyễn Vương Minh | 9F | 9 | 7,25 | 8,8 | 9 | 50,3 | THPT Nhân Chính | |||
22 | Lương Khánh Huyền | V9E | 8,25 | 8 | 8,9 | 8,75 | 50,15 | THPT Nhân Chính | |||
23 | Nguyễn Hà Phương Linh | 9BD | 8,5 | 7,5 | 10 | 8,05 | 50,05 | THPT Phạm Hồng Thái | |||
24 | Đặng Khánh Nam | 9D | 9,5 | 7 | 9,3 | 7,65 | 49,95 | THPT Lê Quý Đôn – Đống Đa | |||
25 | Nguyễn Đức Huy | 9F | 9,25 | 6,5 | 9,6 | 8,7 | 49,8 | Chuyên Toán Nguyễn Huệ | |||
26 | Phan Tuấn Nam | 9BD | 8,75 | 6,75 | 8,7 | 10 | 49,7 | THPT Nhân Chính | |||
27 | Vũ Hoàng Lộc | A9B | 9 | 8 | 9 | 9 | 49,15 | THPT Lê Quý Đôn -Đống Đa | |||
28 | Đinh Anh Minh | 9E | 9 | 7 | 9,7 | 7,1 | 48,8 | THPT Lê Quý Đôn – Đống Đa | |||
29 | Đinh Hương Giang | 9D | 7,5 | 8,0 | 8,6 | 9,0 | 48,6 | THPT Nhân Chính | |||
30 | Nguyễn Hà Bảo Ngân | 9D | 8,5 | 6,75 | 10 | 7,65 | 8,15 | 48,15 | Chuyên ngữ ĐHQG | ||
31 | Nguyễn Việt Hoàng | 9D | 8,5 | 7,5 | 7,9 | 8 | 47,9 | THPT Đống Đa | |||
32 | Nguyễn Kim Hiệp Nghĩa | A9B | 8,5 | 7 | 9 | 7,6 | 47,6 | THPT Phan Huy Chú | |||
33 | Lại Như Phong | 9E | 8 | 7,5 | 6,8 | 9,25 | 47,05 | THPT Lê Quý Đôn – Đống Đa | |||
34 | Lê An Nhật Nam | 9D | 8 | 6 | 9,7 | 9,05 | 46,75 | THPT Đống Đa | |||
35 | Nguyễn Đức Anh | 9E | 7,75 | 6,75 | 9,3 | 8,4 | 46,7 | THPT Quang Trung | |||
36 | Hoàng Bảo Trung | V9E | 9 | 5,75 | 8,6 | 8,05 | 46,15 | THPT Xuân Phương | |||
37 | Vũ Gia Huy | 9B | 8,25 | 6 | 9,3 | 7,65 | 45,45 | THPT Đống Đa | |||
38 | Lưu Đình Hoàng Việt | 9B | 7,75 | 6,25 | 8,6 | 8,3 | 44,9 | THPT Đống Đa | |||
39 | Bùi Ngọc Hân | 9D | 8,5 | 6,5 | 7 | 7,05 | 44,05 | THPT Đống Đa | |||
40 | Phan Nam Anh | 9B | 7 | 6,5 | 7,2 | 7,75 | 41,95 | THPT Trần Hưng Đạo |