Kết quả kiểm tra định kỳ
ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LỚP 9 THÁNG 10 – 2021
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ TOÁN 9C THÁNG 10/2021 | ||||||
STT | Họ tên | Trường | Lớp | Điểm | Đánh giá | |
1 | Nguyễn Gia | Hưng | TT Hiếu Học | 9C | 7,5 | |
2 | Bùi Nguyên | Khang | thcs Thái Thịnh | 9C | 5,0 | |
3 | Lê Vinh | Khánh | THCS Nguyễn Trãi | 9C | 7,25 | |
4 | Bùi Đức | Minh | THCS Kim Giang | 9C | 5,0 | |
5 | Nguyễn Châu Hồng | Ngọc | Thcs Thái Thịnh | 9C | 8,5 | Học tốt |
6 | Đặng Tôn | Quyên | Thcs Nguyễn Tri Phương | 9C | 5,0 | |
7 | Hà Quang | Vinh | 9C | 5,0 | ||
KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ TOÁN 9B THÁNG 10/2021 | ||||||
STT | Họ tên | Trường | Lớp | Điểm | Đánh giá | |
1 | Nguyễn Châu Hồng | Ngọc | Thcs Thái Thịnh | 9B | 8,0 | Học tốt |
2 | Nguyễn Hà | Linh | THCS Khương Thượng | 9B | 6,5 | |
3 | Nguyễn Hồ Hà | An | TH và THCS FPT | 9B | 6,0 | |
4 | Trần Thanh | Quỳnh | THCS Giảng Võ | 9B | 5,5 | |
5 | Phạm Ngọc | Hiếu | Phan Chu TRinh | 9B | 5,5 | |
6 | Nguyen Quang | Nhật | TTHH | 9B | 5,0 | |
7 | Trần Ngọc An | Như | THCS Phan Đình Giót | 9B | 5,0 | |
8 | Bùi Nguyên | Khang | KT bù | |||
KẾT QUẢ KTĐK TOÁN 9D THÁNG 10/2021 | ||||||
STT | Họ tên | Trường | Lớp | Điểm | Đánh giá | |
1 | Ngô Lê | Hoàng | Giảng Võ | 9D | 8,0 | Học tốt |
2 | Đặng Hoàng Thảo | Nguyên | Trường THCS Bế Văn Đàn | 9D | 8,0 | Học tốt |
3 | Nguyễn Phương Hà | Chi | THCS Ái Mộ | 9D | 7,5 | |
4 | Trần Phương | Linh | Thcs Thái Thịnh | 9D | 7,0 | |
5 | lê minh | anh | trung hòa | 9D | 5,5 | |
6 | Nguyễn Thảo | Minh | THCS Thái Thịnh | 9D | 5,0 | |
7 | Nguyễn Thành | Thái | Giảng Võ | 9D | 5,0 | |
KẾT QUẢ KTĐK TOÁN 9F THÁNG 10/2021 | ||||||
STT | Họ tên | Trường | Lớp | Điểm | Đánh giá | |
1 | Trần Minh | Thư | THCS Đoàn Thị Điểm Ecopark | 9F | 9,5 | Học tốt |
2 | Trần Phương Khánh | Nhi | THCS Cát Linh | 9F | 8,5 | |
3 | Lương Khánh | Ly | THCS Chu Văn An | 9F | 8,5 | |
4 | Mai Hải | An | THCS Thanh Xuân | 9F | 8,5 | |
5 | Phạm Nguyên | Khôi | THCS Lê Quý Đôn | 9F | 8,25 | |
6 | Đỗ Lan | Phương | THCS Cát Linh | 9F | 7,5 | |
7 | Hà Gia | Bảo | THCS Khương Thượng | 9F | 7,5 | |
8 | Nguyễn Vũ Hải | Long | THCS lương thế vinh | 9F | 7,5 | |
9 | Phạm Phúc | Thắng | THCS Phan Đình Giót | 9F | 7,25 | |
10 | Trần Quốc | Thái | THCS Ngôi sao | 9F | 7,25 | |
11 | Nguyễn Trần Nam | Khánh | THCS Giảng Võ | 9F | 7,0 | |
12 | Nguyễn Tuấn | Phong | THCS Nguyễn Tri Phương | 9F | 5,0 | |
13 | Vũ Phương | Linh | THCS Ngôi sao | 9F | 5,0 | |