Kết quả

🌈🌈 💐💐💐💐💐💐💐💐💐
Trung tâm BDVH Hiếu Học xin gửi lời chúc mừng đến các con học sinh khối 9 năm học 2022-2023 của Trung Tâm Hiếu Học. Các con đã đạt được những trái ngọt đầu tiên trong hành trình tìm kiếm tri thức của mình, đã đỗ NV 1 như mong muốn vào những ngôi trường chuyên và trường công hàng đầu của Hà Nội.
🍀Trung tâm chúc các con trên chặng đường mới nhiều niềm vui và thành công hơn nữa. Trung tâm Hiếu Học
luôn đồng hành cùng các con.
Yêu thương và trân trọng!
❤❤❤❤❤❤❤
🏡 Mọi chi tiết liên hệ:
SĐT: 0912. 787. 997( có Zalo cùng số)
Fanpage: Hiếu Học Thái Hà.
Email: hieuhocthaiha.edu@gmail.com
Trân trọng❤️!
KẾT QUẢ THI VÀO 10 NĂM HỌC 2022 – 2023
STT Họ tên Lớp Toán Văn Anh Chuyên Tổng Đỗ trường
1 Hoàng Khôi Việt 9D    9,50   8,50     10,00        5,00    46,00 THPT Kim Liên
Chuyên Sơn Tây( Toán )
Hệ cận chuyên Sư Phạm
2 Nguyễn Vũ Phương Liên 9C    9,00   9,00       9,75    45,75 THPT Chu Văn An
3 Nguyễn Vũ Bảo Châu 9E    9,00   8,75     10,00    45,50 THPT Kim Liên
4 Hoàng Ngô Bảo Ngọc 9E    9,00   8,50     10,00    45,00 THPT Việt Đức
5 Lê Tiến Long 9E    9,25   8,00       9,75    44,25 THPT Yên Hòa
6 Nguyễn Thảo My 9D    9,00   8,25       9,75    44,25 THPT Việt Đức
7 Lưu Khánh Chi 9E    9,00   8,00       9,75    43,75 THPT Kim Liên
8 Đàm Thị Vân Anh 9E    9,00   8,00       9,75        7,50    43,75 THPT chuyên Hà Nội Ams( Sinh)
9 Phạm Diệp Chi 9D    8,75   8,00     10,00        8,90    43,50 THPT chuyên Hà Nội Ams( tiếng Trung)
THPT chuyên Ngữ (tiếng Nhật),
THPT Chu Văn An
10 Nguyễn Khánh Linh 9D    9,00   7,75     10,00        6,80    43,50 THPT chuyên Nguyễn Huệ (Tiếng Anh)
THPT Kim Liên
11 Hoàng Thùy Trang 9C    9,00   8,25       8,75    43,25 THPT Nhân Chính
12 Lê Khánh An 9E    8,75   8,25       8,75    42,75 THPT Cao Bá Quát
13 Lương Phương Vy 9C    8,00   9,25       8,75    42,75 THPT Đống Đa
14 Nguyễn Việt Anh 9D    9,00   9,50       7,50    42,50 THPT Đống Đa
15 Cao Gia Hân 9D    8,50   8,00       9,50    42,50 THPT Lê Quý Đôn
16 Lê Hoàng 9C    8,75   8,00       9,00    42,50 THPT Lê Quý Đôn
17 Trần Minh Hoàn 9D    8,75   7,50       9,25    41,75 THPT Quang Trung
18 Phạm Bảo Lân 9D    9,00   7,00       9,75        8,00    41,75 THPT chuyên Nguyễn Huệ (Lý)
THPT Phạm Hồng Thái
19 Nguyễn Xuân Hùng KR    9,25   8,00       9,50        7,00    41,55 THPTChuyên Khoa học Tự nhiên (Lý)
THPT chuyên Sư Phạm ( Lý)
THPT chuyên Ngoại ngữ (Tiếng Đức)
20 Phạm Đình Thái Sơn 9E    9,00   7,25       9,00    41,50 THPT Lương Thế Vinh
21 Vũ Ý Vy V9E    8,50   7,50       9,00    41,00 THPT Đống Đa
22 Lê Trung Tín 9D    9,00   6,50       9,50    40,50 THPT Tây Hồ
23 Nguyễn Thế Gia Khải 9C    8,25   7,50       8,25    39,75 THPT Khương Đình
24 Nguyễn Quốc Việt 9C    8,25   7,25       8,50    39,50 THPT Khương Đình
25 Nguyễn Đức Thịnh 9C    8,25   7,25       7,00    38,00 THPT Tạ Quang Bửu
BÀI TRƯỚC
BÀI SAU

Facebook Comments
Contact Me on Zalo
0912 787 997
Chat Facebook